--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường tránh
Your browser does not support the audio element.
+
Side-track
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
đường tránh
:
Side-track
+
bầu tâm sự
:
Heartdốc bầu tâm sựto open one's heart
+
chính thức hoá
:
To officializechính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nướcto officialize the diplomatic relations between the two countries
+
đường cái quan
:
(cũ) cũng nói đường quan Interprovincial highway, intercountry highway
+
đất nước
:
Home country, homelandBảo vệ đất nướcTo defend one's country