--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất nước
Your browser does not support the audio element.
+
Home country, homeland
Bảo vệ đất nước
To defend one's country
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
đất nước
:
Home country, homelandBảo vệ đất nướcTo defend one's country
+
mở đường
:
Initiate, pave the way forPhát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụThis invertion initiated man's travelling ito space
+
đến điều
:
Not short of anythingCăn dặn đến điềuTo make every recommendationKhuyên nhủ đến điều mà vẫn không ngheTo refuse to listen to all adviceđến đỗi như đến nỗi
+
giấy giá thú
:
Marriage certificate
+
ruộng bậc thang
:
Terraced fields