đại biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại biến+
- (ít dùng) Great change
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại biến"
- Những từ có chứa "đại biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 519