--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại chiến
Your browser does not support the audio element.
+ noun
world war; great war
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại chiến"
Những từ có chứa
"đại chiến"
:
đại chiến
đại chiến công
Những từ có chứa
"đại chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
đại chiến
:
world war; great war