--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại diện
Your browser does not support the audio element.
+ noun
royal court-room
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
đại diện
:
royal court-room
+
đón rước
:
Receive with consideration; welcome with high regardsĐón rước một thượng kháchTo receive with consideration a guest of honour
+
quấy đảo
:
Disturb, derange
+
nhẹ bước
:
Walk gingerly, tread lightlyNhẹ bước cho em bé ngủTo walk gingerly not to disturb baby's sleepNhẹ bước thang mây (cũ)To easily make one's way the world
+
hồi tưởng
:
to remember; to recall