--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tưởng
+ verb
to remember; to recall
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
hồi tưởng
:
to remember; to recall
+
nhiệm mầu
:
marvellous
+
abattoir
:
lò mổ, lò sát sinh
+
hợp tác hoá
:
Organize into co-opertativesHợp tác hoá những nghề thủ côngTo organize handicrafts into co-operativesPhong trào hợp tác hoáThe co-operative movement
+
quả bàng
:
Than quả bàng