--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại gia đình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại gia đình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại gia đình
Your browser does not support the audio element.
+
Great family (including grandparents)
Great community
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
đại gia đình
:
Great family (including grandparents)
+
nhí nhéo
:
YellTrẻ con nhí nhéo suốt ngàyThe children are yelling all the time
+
chính tả
:
Spelling, dictationviết sai chính tảto make mistakes in spellinggiờ chính tảa spelling period, a dictation periodviết chính tảto write a dictation
+
đằm thắm
:
Fervid, ardent, very fondMối tình đằm thắmA fervid loveQuan hệ bạn bè của họ rất đằm thắmTheir relationship as friends is very fond
+
đào kép
:
(cũ)Actresses and actors