--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại nghịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại nghịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại nghịch
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ)High treason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại nghịch"
Những từ có chứa
"đại nghịch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
đại nghịch
:
(cũ)High treason