--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại tự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại tự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại tự
Your browser does not support the audio element.
+
Big character, big calligraphic sing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại tự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đại tự"
:
áo tế
áo tơi
ảo thị
ai đời
ai điếu
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
đại tự
:
Big character, big calligraphic sing
+
hết lẽ
:
Exhaust one's arguments
+
nhói
:
Feeling stinging painBị gai châm đau nhóiTo feel a stinging pain when pierced by a thornnhoi nhói (láy, ý giảm)Somewhat stingingNhoi nhói ở mạng mỡTo feel a somewhat stinging pain in one's side
+
nhũn não
:
(y học) Encephalomalacia
+
gang-plank
:
ván cầu (để lên xuống tàu)