--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại biện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại biện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại biện
Your browser does not support the audio element.
+
Charge d'affaires
Đại biện lâm thời
Charge d'affaires a.i. (ad interim)
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
đại biện
:
Charge d'affairesĐại biện lâm thờiCharge d'affaires a.i. (ad interim)
+
stagnate
:
đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
+
phương kế
:
MeansPhương kế sinh nhaiMeans of livelihoodHết phương cùng kếTo be at one's wit's end
+
hồng quần
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl
+
gương mẫu
:
exemplaryngười chồng gương mẫuan exemplary husband