--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại biện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại biện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại biện
Your browser does not support the audio element.
+
Charge d'affaires
Đại biện lâm thời
Charge d'affaires a.i. (ad interim)
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
đại biện
:
Charge d'affairesĐại biện lâm thờiCharge d'affaires a.i. (ad interim)
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one
+
growler
:
người hay càu nhàu