đại công nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại công nghiệp+
- Large-scale industry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại công nghiệp"
- Những từ có chứa "đại công nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 675