--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại mạch
Your browser does not support the audio element.
+
Barley
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
đại mạch
:
Barley
+
chăm chút
:
To nursechăm chút con thơto nurse one's little childchăm chút cây nonto nurse a sapling
+
ilium
:
(giải phẫu) xương chậu
+
grudge
:
mối ác cảm, mối hận thùto bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
+
hư vinh
:
illusory glogy, emptyhonour