--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạo ôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạo ôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạo ôn
Your browser does not support the audio element.
+
(nông nghiệp) piriculariose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đạo ôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đạo ôn"
:
ân oán
ân hận
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
áo mưa
ảo não
ảo ảnh
ái ân
more...
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
đạo ôn
:
(nông nghiệp) piriculariose
+
sợ hãi
:
to be frightened
+
chào mừng
:
To extend a welcome to, to do in honour ofchào mừng vị khách quý nước ngoàito extend a welcome to a foreign guest of honourlập thành tích chào mừng ngày quốc khánhto make achievements in honour of the National Day
+
porter's knot
:
cái đệm vai (của công nhân khuân vác)
+
chuôm
:
Puddle, pool (in fields)