--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng tính
Your browser does not support the audio element.
+
Party character, party spirit
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
đảng tính
:
Party character, party spirit
+
chìa
:
Key, key-like thingtra chìa vào khoáto insert a key in a lock
+
finger reading
:
sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù)
+
comb
:
cái lượca rake (large-tooth, dressing) comb lượt thưaa small-tooth lượt bí