--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo vũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo vũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo vũ
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Hold a prayer for rain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảo vũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đảo vũ"
:
ấp ủ
ái phi
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
đảo vũ
:
(cũ) Hold a prayer for rain
+
frightfulness
:
tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng
+
excurse
:
đi chơi
+
chống
:
To prop, to lean on as a propnhà xiêu cần chốngthe hut was tilted, so it should be propped upcụ già đi phải chống gậywhen walking, the old man had to lean on a stickngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin propped up in one handchống lòto prop a pit (with pit-props)
+
clean bomb
:
một loại bom nguyên tử khi nổ có ít hoặc không có chất phóng xạ.