--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất hứa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất hứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất hứa
Your browser does not support the audio element.
+
Promised land
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
đất hứa
:
Promised land
+
nói dối
:
to lie; to tell lies
+
chớm
:
To bud, to begintình yêu mới chớmbudding lovehoa chớm nởa budding flowertrời chớm lạnhit began to get coldchớm có bệnh dịchan epidemic has begun, there is an incipient epidemic