--

chớm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớm

+ verb  

  • To bud, to begin
    • tình yêu mới chớm
      budding love
    • hoa chớm nở
      a budding flower
    • trời chớm lạnh
      it began to get cold
    • chớm có bệnh dịch
      an epidemic has begun, there is an incipient epidemic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớm"
Lượt xem: 384