--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất sét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất sét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất sét
Your browser does not support the audio element.
+
Clay
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
đất sét
:
Clay
+
kinh điển
:
canon
+
eminence grise
:
kẻ tâm phúc; mưu sĩ