--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đấu khẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đấu khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấu khẩu
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to argue; to dispute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu khẩu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đấu khẩu"
:
âu châu
ác khẩu
á khẩu
Những từ có chứa
"đấu khẩu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
đấu khẩu
:
to argue; to dispute
+
eicosapentaenoic acid
:
một axit béo omega-3 với 20 nguyên tử cacbon; tìm thấy trong cá (đặc biệt là cá ngừ)