--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu bếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu bếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu bếp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
chef
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
đầu bếp
:
chef
+
bảo mật
:
To keep state (one's organization's) secretsphòng gian bảo mậtTo keep secrets and watch evil doerschấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quanTo strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations
+
letter of advice
:
(thương nghiệp) thư thông báo
+
tiến bộ
:
to progress, to make progress
+
chóng mặt
:
Dizzyhay chóng mặt vì bị thiếu máuto feel often dizzy from anemia