--

bảo mật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo mật

+ verb  

  • To keep state (one's organization's) secrets
    • phòng gian bảo mật
      To keep secrets and watch evil doers
    • chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quan
      To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo mật"
Lượt xem: 625