đầu quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu quân+
- (cũ)Go into the army, enlist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu quân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đầu quân":
áo quần áo quan ải quan - Những từ có chứa "đầu quân":
đầu quân bạch đầu quân
Lượt xem: 544