--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu rau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu rau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu rau
Your browser does not support the audio element.
+
Earthen tripod (for a cooking pot)
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
đầu rau
:
Earthen tripod (for a cooking pot)
+
nói tướng
:
Boast, rant, talk big
+
nhu mì
:
modest; humble; gentle
+
cháy sém
:
Licked up by the flame; singedBàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồiThe iron is too hot, the shirt has been singed
+
economic crisis
:
Khủng hoảng kinh tế