--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy bụng
Your browser does not support the audio element.
+
Indigestion, dyspepsia
Ăn nhiều quá bị đầy bụng
To get indigestion from overeating
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
đầy bụng
:
Indigestion, dyspepsiaĂn nhiều quá bị đầy bụngTo get indigestion from overeating
+
dumetella carolinensis
:
loài chim Bắc Mỹ, có tiếng kêu giống mèo