đẫm máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫm máu+
- Blood-stained
- Bàn tay đẫm máu
Blood-stained hands
- Bàn tay đẫm máu
- Bloody, saguinary
- Sự đàn áp đẫm máu
A bloody repression
- đấm
Strike (with one's first), punch
- Đấm vào ngực ai
To strike someone 's chest with one's fist
- Đấm bị bông
To deal with a shadow-boxing opponent, to do shadow-boxing (Mỹ)
- Sự đàn áp đẫm máu
Lượt xem: 747