--

đẫm máu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫm máu

+  

  • Blood-stained
    • Bàn tay đẫm máu
      Blood-stained hands
  • Bloody, saguinary
    • Sự đàn áp đẫm máu
      A bloody repression
    • đấm
      Strike (with one's first), punch
    • Đấm vào ngực ai
      To strike someone 's chest with one's fist
    • Đấm bị bông
      To deal with a shadow-boxing opponent, to do shadow-boxing (Mỹ)
Lượt xem: 770