--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đậm đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đậm đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậm đà
Your browser does not support the audio element.
+ adj
warm; charming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đậm đà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đậm đà"
:
ậm ờ
ậm à
ấm ứ
ấm ớ
ấm no
ầm ừ
ầm ĩ
ầm ầm
âm u
âm mưu
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
đậm đà
:
warm; charming
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
+
ghế xích đu
:
như ghế chao
+
church music
:
thánh ca
+
đính giao
:
(từ cũ) Eastablish ties of friendship with