--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đậu cô ve
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đậu cô ve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậu cô ve
Your browser does not support the audio element.
+ noun
French bean
Lượt xem: 856
Từ vừa tra
+
đậu cô ve
:
French bean
+
đăng đồ
:
(cũ) Depart, set off, take the roadThuở đăng đồ, mai chưa dạn gióAt the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes
+
hội ý
:
meet and compare notes, have exchange of ideas
+
đóng vảy
:
Crust over