đắng cay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắng cay+
- như cay đắng
- Ngậm đắng nuốt cay
To swallow a bitter pill
- Ngậm đắng nuốt cay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắng cay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đắng cay":
ăn chay ăn cá anh hùng ca
Lượt xem: 607