--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắt hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắt hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt hàng
Your browser does not support the audio element.
+
Sell well, be much in demand, be much sought after
Loại lụa này rất đắt hàng
This kind of silk is much in demand
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand
+
đốc học
:
Provincial education officer (thời thuộc Pháp)
+
huyền chức
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function
+
đổi chác
:
to exchange, to barter
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion