--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắt hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắt hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt hàng
Your browser does not support the audio element.
+
Sell well, be much in demand, be much sought after
Loại lụa này rất đắt hàng
This kind of silk is much in demand
Lượt xem: 874
Từ vừa tra
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand
+
đại châu
:
ContinentNăm đại châuThe five continent
+
chớt nhả
:
(To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour)quen thói chớt nhả với phụ nữto be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women
+
nhiếp chính
:
Act as a regent
+
phần nhiều
:
the greatest part, most