--

đằng đẵng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng đẵng

+  

  • Interminable
    • "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
  • An iinterminable day length of three autumns
Lượt xem: 561