--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằng ấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằng ấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng ấy
Your browser does not support the audio element.
+
(thân) You
Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?
Would you care to go to the cinema with me?
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
đằng ấy
:
(thân) YouĐằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?Would you care to go to the cinema with me?
+
rimer
:
(kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
+
bountied
:
được, hoặc có thể được nhận phần thưởng, tiền thưởng, tiền khuyến khích
+
bất ngờ
:
Sudden, unexpected, unforeseencuộc gặp gỡ bất ngờan unexpected encounterđợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súngto wait until the enemy comes near then open up suddenlybất ngờ trời đổ mưaall of a sudden, it poured
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix