--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằng la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằng la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng la
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Climbing plant; concubine
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
đằng la
:
(cũ) Climbing plant; concubine
+
nhớn nha nhớn nhác
:
xem nhớn nhác (láy)
+
laputan
:
hão huyền, không thực tế
+
scolopendrium
:
(thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)