--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẳng cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẳng cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẳng cấp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
etate; rank; level
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng cấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẳng cấp"
:
ăn cướp
ăn cắp
Những từ có chứa
"đẳng cấp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
đẳng cấp
:
etate; rank; level