--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ isostasy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ắng họng
:
To remain silent, to be silencedđuối lý nên phải ắng họngrunning short of argument, he had to remain silent
+
bạn hàng
:
Fellow traderchị em bạn hàng ở chợthe fellow womentraders at the market
+
phủ nhận
:
to deny; to negate
+
khẩu cái
:
palate
+
quân ngũ
:
Army ranks, army ranks and files