--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ isostasy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trăn trở
:
to toss about (in bed); to ponder
+
dưa muối
:
Pickles and salt, poor foodsBữa cơm dưa muốia meal with poor foods, a meager meal
+
rít
:
Wail; whistle,whizzCòi báo động rítThe alarm siren wailedGió rít trên đồiThe wind wailed (whistled) on the hillĐạn rít quaThe bullets whizzed
+
suy ngẫm
:
như ngẫm nghĩ
+
gầm thét
:
to bawl