--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẳng cấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẳng cấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẳng cấu
Your browser does not support the audio element.
+
(toán học) Isomorphous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng cấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẳng cấu"
:
ẩn cư
an cư
Những từ có chứa
"đẳng cấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
đẳng cấu
:
(toán học) Isomorphous
+
đèn điện
:
electric lamp; electric light
+
nặng đầu
:
Have a slight headacheHôm nay trở trời nặng đầuTo feel a slight headache today as the weather changes
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day
+
hiển đạt
:
make one's way in life, achieve a high position in societyBố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lâyThe parents shared the good name of their children who had achieved high positions in society