--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc cách
Your browser does not support the audio element.
+
Exceptionally, especially
Đặc cách thăng thưởng
To be exceptionally promoted
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
đặc cách
:
Exceptionally, especiallyĐặc cách thăng thưởngTo be exceptionally promoted
+
phi quân sự
:
DemilitarizedKhu phi quân sựA demilitarized zone
+
khảo chứng
:
Check evidence
+
biến chứng
:
Complication, side-effectviêm phổi thường là biến chứng của cúmpneumonia is usually a complication of flu
+
chăng lưới
:
To spead; a net