--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc hữu
Your browser does not support the audio element.
+
(sinh học) Endemic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc hữu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đặc hữu"
:
âu châu
ác khẩu
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
đặc hữu
:
(sinh học) Endemic