--

đặc xá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc xá

+  

  • Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)
    • Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh
      To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc xá"
Lượt xem: 641