--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt điều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt điều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt điều
Your browser does not support the audio element.
+
Fabricate a false story
Đặt điều cho ai
To faabricate a false story directed against someone
Lượt xem: 779
Từ vừa tra
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
cầu hàng không
:
Air-bridge, air-lift
+
bước đầu
:
Initialnhững khó khăn bước đầuthe initial difficulties
+
cười gượng
:
to force a smile