--

huấn luyện viên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn luyện viên

+  

  • Coach, instructor, trainer
    • Huấn luyện viên nhảy sào
      A pole-vaulting coach (instructor)
    • Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên
      To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn luyện viên"
Lượt xem: 606