--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt bày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt bày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt bày
Your browser does not support the audio element.
+
Invent, fabricate
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
đặt bày
:
Invent, fabricate
+
đa tiết
:
như đa âm tiết
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
thì thầm
:
to whisper
+
nóng sốt
:
Steaming hot, boiling hotThức ăn nóng sốtBoiling hot food