đa tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa tiết+
- như đa âm tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa tiết"
- Những từ có chứa "đa tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 683