đặt tên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt tên+ verb
- to name; to give a name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặt tên"
- Những từ có chứa "đặt tên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nickname arrow surname incognito denomination name binominal by-name denominate metronymic more...
Lượt xem: 502