--

đẹp lão

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp lão

+  

  • Hale and hearty
    • Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão
      At eighty, he still looks hale and hearty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp lão"
Lượt xem: 808