đẹp trai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp trai+
- Handsome (nói về đàn ông)
- Chàng thanh niên đẹp trai
A handsome youth
- Chàng thanh niên đẹp trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp trai"
- Những từ có chứa "đẹp trai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
handsomeness good-looking handsome pearl impearl proper best looker beauty adonize pin-up more...
Lượt xem: 511