đẻ hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẻ hoang+
- Born out of wedlock, bastard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẻ hoang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đẻ hoang":
âm nang âm hưởng ăn uống ăn hoa hồng ảo mộng ánh nắng ảnh hưởng anh hùng án mạng an hưởng - Những từ có chứa "đẻ hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 709