--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lavish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà chung
:
Catholic clergyRuộng của nhà chungThe catholic clergy's land
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind
+
yếu
:
weak, feeble
+
ngay râu
:
(thông tục) như ngay mặt
+
electric eel
:
(động vật học) cá điện (ở Nam mỹ)