--

đẻ non

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẻ non

+  

  • Be born prematurely; be delivered prematurely
    • Thằng bé đẻ hoang
      The boy was born prematurely, the boy was a premature baby
    • Bà ấy đẻ non
      She was delivered prematurely
    • Con bò cái đẻ non
      The cow slipped her calf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẻ non"
Lượt xem: 775